мат | -мат- мат I м. 1a‚шахм.- [nước] chiếu bí|= объяв́ить ~ [đi nước] chiếu bí|- мат II м. 1a- (матовость) [sự] không bóng, không trong, đục mờ|= навест́и ~ на стекл́о làm cho kính mờ (nhám)|- мат III м. 1a- (циновка) [chiếc] chiếu, chiếu bện|- спорт. [tấm] nệm, đệm|- мат IV м. 1a-:|= крич́ать, ор́ать блаѓим ~ом разг. kêu vỡ họng, gào hết sức, rán cổ mà la, gân cổ gào|- мат V м. 1a- (неприличная брань) [lời, câu] chửi tục, văng tục |
* Từ tham khảo/words other:
- математик
- математика
- математический
- материал
- материализм