Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
математика
-математика- матем́атика ж. 3a- toán học; toán (сорк.)
* Từ tham khảo/words other:
-
математический
-
материал
-
материализм
-
материалист
-
материалистический
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
математика
* Từ tham khảo/words other:
- математический
- материал
- материализм
- материалист
- материалистический