Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
масштаб
-масштаб- масшт́аб м. 1a- tỷ lệ, tỷ lệ xích, thước tỷ lệ|- перен. quy mô, phạm vi, ý nghĩa|= в больш́ом ~е trên quy mô lớn, trong phạm vi rộng lớn|= в междунар́одном ~е trên quy mô (trong phạm vi) toàn thế giới
* Từ tham khảo/words other:
-
мат
-
математик
-
математика
-
математический
-
материал
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
масштаб
* Từ tham khảo/words other:
- мат
- математик
- математика
- математический
- материал