Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
иссыхать
-иссыхать- иссых́ать несов. 1“сов. исс́охнуть- cạn, khô cạn, khô đi; (о растениях) khô héo đi|- перен. (сильно худеть) rạc người đi, gầy mòn
* Từ tham khảo/words other:
-
иссякать
-
иссякнуть
-
истальянский
-
истаптывать
-
истекать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
иссыхать
* Từ tham khảo/words other:
- иссякать
- иссякнуть
- истальянский
- истаптывать
- истекать