Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
демонический
-демонический- демон́ический прил.- [thuộc về] quỷ, quỉ, yêu; перен. yêu quái, ma quái
* Từ tham khảo/words other:
-
демонстрант
-
демонстративно
-
демонстративный
-
демонстрационный
-
демонстрация
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
демонический
* Từ tham khảo/words other:
- демонстрант
- демонстративно
- демонстративный
- демонстрационный
- демонстрация