Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
бурлить
-бурлить- бурл́ить несов. 4b- sôi, sôi réo, sôi sùng sục, sôi sục; (о море) nổi sóng ầm ầm|- перен. sôi nổi, sôi sục
* Từ tham khảo/words other:
-
бурный
-
буровая головка
-
буровая грязь
-
буровой
-
бурт
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
бурлить
* Từ tham khảo/words other:
- бурный
- буровая головка
- буровая грязь
- буровой
- бурт