Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
буровая грязь
-буровая грязь- буров́ая грязь- bùn khoan
* Từ tham khảo/words other:
-
буровой
-
бурт
-
бурун
-
бурундук
-
бурчать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
буровая грязь
* Từ tham khảo/words other:
- буровой
- бурт
- бурун
- бурундук
- бурчать