Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rubber plant
@rubber plant
* danh từ
- loại cây có lá dày xanh bóng thường trồng trong nhà làm cảnh
* Từ tham khảo/words other:
-
rubber solution
-
rubber stamp
-
rubber-tree
-
rubberise
-
rubberize
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rubber plant
* Từ tham khảo/words other:
- rubber solution
- rubber stamp
- rubber-tree
- rubberise
- rubberize