@rubber stamp* danh từ- con dấu cao su- người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng* ngoại động từ- tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ
* Từ tham khảo/words other:
- rubber-tree
- rubberise
- rubberize
- rubberneck
- rubbernecked