Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô nhân đạo
@vô nhân đạo|-inhumain|= Hành_động vô_nhân_đạo |+action inhumaine
* Từ tham khảo/words other:
-
vợ nhỏ
-
vô niệu
-
vỗ nợ
-
vỡ nợ
-
vỡ nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vô nhân đạo
* Từ tham khảo/words other:
- vợ nhỏ
- vô niệu
- vỗ nợ
- vỡ nợ
- vỡ nợ