Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô nguyên tắc
@vô nguyên tắc|-qui enfreint tout principe; qui passe outre à tout principe; qui ne tient compte d'aucun principe
* Từ tham khảo/words other:
-
vô nhân
-
vô nhân đạo
-
vợ nhỏ
-
vô niệu
-
vỗ nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vô nguyên tắc
* Từ tham khảo/words other:
- vô nhân
- vô nhân đạo
- vợ nhỏ
- vô niệu
- vỗ nợ