vây quanh | @vây quanh|-embrasser|= Đại_dương vây_quanh đất_liền |+l'océan embrasse la terre|-enclore; enceindre|= Hàng rào vây_quanh đám đất |+haie qui enclôt un terrain|-faire cercle autour de|= Học_trò vây_quanh thầy |+élèves qui font cercle autour de leur maître |
* Từ tham khảo/words other:
- vây ráp
- vậy ru
- vậy thay
- vậy thì
- vậy thì