trò | @trò|-élève.|= Tình thầy trò |+sentiments d'attachement entre maître et élèves.|-tour; truc.|= Trò ảo_thuật |+les tours (trucs) d'un prestidigitateur;|= Thằng ấy thì đủ trò |+ce type-là sait plus d'un tour;|= Những trò như thế thì đâu có thiếu |+il n'en manque pas de ces trucs;|= Đừng có giở trò ra nữa !|+assez de vos trucs!|-spectacle.|= Đi xem trò |+aller au spectacle. |
* Từ tham khảo/words other:
- trỏ
- trọ
- trố
- trỗ
- trổ