Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trĩu trịt
@trĩu trịt|-chargé de.|= Cành trĩu_trịt quả |+branche chargée de fruits.
* Từ tham khảo/words other:
-
trìu trĩu
-
trò
-
trỏ
-
trọ
-
trố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trĩu trịt
* Từ tham khảo/words other:
- trìu trĩu
- trò
- trỏ
- trọ
- trố