Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính thưa
@kính thưa|-s'adresser avec respect (à un supérieur)
* Từ tham khảo/words other:
-
kính tiềm vọng
-
kinh tởm
-
kính trắng
-
kinh trập
-
kính trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
kính thưa
* Từ tham khảo/words other:
- kính tiềm vọng
- kinh tởm
- kính trắng
- kinh trập
- kính trình