Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh căn
@bệnh căn|-(med.) cause de maladie
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh căn học
-
bệnh chứng
-
bệnh hoạn
-
bệnh học
-
bệnh khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bệnh căn
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh căn học
- bệnh chứng
- bệnh hoạn
- bệnh học
- bệnh khoa