Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bén mảng
@bén mảng|-(argot) s'approcher de; venir|= Nó không dám bén_mảng đến đây |+il n'ose pas venir ici
* Từ tham khảo/words other:
-
bền màu
-
bén mùi
-
bền mùi
-
bên ngoài
-
bên ngoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bén mảng
* Từ tham khảo/words other:
- bền màu
- bén mùi
- bền mùi
- bên ngoài
- bên ngoại