Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ẩm ỉu
@ẩm ỉu|-très humide|= Quần áo còn ẩm_ỉu |+vêtements encore très humides|= Trời ẩm_ỉu |+temps très humide
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩm kế
-
âm khí
-
ấm lạnh
-
ám lệnh
-
âm lịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
ẩm ỉu
* Từ tham khảo/words other:
- ẩm kế
- âm khí
- ấm lạnh
- ám lệnh
- âm lịch