ví như | @ví như|-si par exemple|-quant à|= Ví_như việc đó thì có gì đáng để quan_tâm |+cette affaire, quant à elle, ne vaut pas être prise en considération |
ví như | @ví như|-si par exemple|-quant à|= Ví_như việc đó thì có gì đáng để quan_tâm |+cette affaire, quant à elle, ne vaut pas être prise en considération |
* Từ tham khảo/words other:
- vì nỗi
- vi phạm
- vi phạm
- vi phân
- vi phẫu