Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vĩ nhân
@vĩ nhân|-grand homme; célébrité; gloire|= Ông ta vốn là một vĩ_nhân của đất_nước |+il fut une des gloires de son pays
* Từ tham khảo/words other:
-
ví như
-
ví như
-
vì nỗi
-
vi phạm
-
vi phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vĩ nhân
* Từ tham khảo/words other:
- ví như
- ví như
- vì nỗi
- vi phạm
- vi phạm