Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ chi
@vẻ chi|-(arch.; văn chương) c'est bien insignifiant; c'est bien peu de chose|= Vẻ_chi một đóa yêu đào (Nguyễn Du)|+une jeune fleur de pêcher, c'est bien peu de chose!
* Từ tham khảo/words other:
-
vẽ chuyện
-
vệ đà
-
vệ đà giáo
-
vệ đội
-
về già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vẻ chi
* Từ tham khảo/words other:
- vẽ chuyện
- vệ đà
- vệ đà giáo
- vệ đội
- về già