trở | @trở|-deuil.|= Để trở mẹ |+porter le deuil de sa mère.|-retourner.|= Trở khăn trải giường |+retourner un drap de lit;|= Trở trái cái áo để phơi |+retourner une veste pour la sécher au soleil (pour éviter qu'elle ne se déteint vite)|-changer; devenir; tourner.|= Gió đã trở |+le vent a tourné;|= Trời trở rét |+le temps tourne au froid.|-xem trở_ra; trở_vào|-entraver.|= Làm trở công_việc người ta |+entraver le travail des autres. |
* Từ tham khảo/words other:
- trợ
- trợ bào
- trỗ bông
- tro bụi
- trợ bút