Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trộ
@trộ|-(địa phương) coup (de vent); chute (de pluie).|-intimider.|= Trộ trẻ_con |+intimider les enfants.|-épater.|= Trộ thiên_hạ |+épater les gens.
* Từ tham khảo/words other:
-
trơ
-
trớ
-
trở
-
trợ
-
trợ bào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trộ
* Từ tham khảo/words other:
- trơ
- trớ
- trở
- trợ
- trợ bào