Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất tình
@thất tình|-(arch.) les sept passions (joie, colère, tristesse, crainte, amour, haine, désir).|-déçu en amour.|= Cô con_gái thất_tình |+une jeune fille déçue en amour.
* Từ tham khảo/words other:
-
thật tình
-
thất toán
-
thất trận
-
thất trinh
-
thất truyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
thất tình
* Từ tham khảo/words other:
- thật tình
- thất toán
- thất trận
- thất trinh
- thất truyền