Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất trinh
@thất trinh|-avoir vu le loup ; perdre sa fleur ; perdre sa virginité.
* Từ tham khảo/words other:
-
thất truyền
-
thất tuần
-
thất tung
-
thất ước
-
thất vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
thất trinh
* Từ tham khảo/words other:
- thất truyền
- thất tuần
- thất tung
- thất ước
- thất vận