Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địch quân
@địch quân|-armée ennemie; soldats ennemis
* Từ tham khảo/words other:
-
địch quốc
-
dịch rỉ
-
dịch tả
-
dịch tễ
-
dịch tễ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
địch quân
* Từ tham khảo/words other:
- địch quốc
- dịch rỉ
- dịch tả
- dịch tễ
- dịch tễ học