Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dịch rỉ
@dịch rỉ|-(med.; thực vật học) exsudat
* Từ tham khảo/words other:
-
dịch tả
-
dịch tễ
-
dịch tễ học
-
dịch thấm
-
đích thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
dịch rỉ
* Từ tham khảo/words other:
- dịch tả
- dịch tễ
- dịch tễ học
- dịch thấm
- đích thân