Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cờ mao
@cờ mao|-(arch.) enseigne du roi (ornée d'une touffe de poils, que portaient les envoyés du roi)
* Từ tham khảo/words other:
-
có mặt
-
cơ mật
-
cơ mật viện
-
cơ mầu
-
có mẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
cờ mao
* Từ tham khảo/words other:
- có mặt
- cơ mật
- cơ mật viện
- cơ mầu
- có mẽ