Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có mặt
@có mặt|-être présent; figurer; paraître|= Có_mặt ở buổi họp |+être présent à une réunion|= Có_mặt trong một buổi_lễ |+figurer dans une cérémonie|= Từ hai ngày nay nó không có_mặt trong nhà_máy |+il n'a pas paru à l'usine depuis deux jours
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ mật
-
cơ mật viện
-
cơ mầu
-
có mẽ
-
cô miên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
có mặt
* Từ tham khảo/words other:
- cơ mật
- cơ mật viện
- cơ mầu
- có mẽ
- cô miên