sự thở dài | たんそく - 「嘆息」|=Với tiếng thở dài.|+ 嘆息しながら|=Đồng loạt thở dài trước tin buồn.|+ この悲報に一同深く嘆息した.|=ちょうたん - 「長嘆」 - [TRƯỜNG THÁN]|=ちょうたん - 「長歎」 - [TRƯỜNG THÁN]|=といき - 「吐息」|=hơi thở của ai phả vào cổ|+ 首筋に(人)の吐息を感じる|=thở phào nhẹ nhõm|+ 内心で安堵の吐息をつく |
* Từ tham khảo/words other:
- sự thở hổn hển
- sự thổ huyết
- sự thô kệch
- sự thô lỗ
- sự thổ lộ