Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bọc phủ máy móc
ハウジング
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bốc thuốc
-
sự bộc trực
-
sự bọc vàng
-
sự bọc vàng (răng)
-
sự bọc vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bọc phủ máy móc
* Từ tham khảo/words other:
- sự bốc thuốc
- sự bộc trực
- sự bọc vàng
- sự bọc vàng (răng)
- sự bọc vào