Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bỏ tù
とうごく - 「投獄」 - [ĐẦU NGỤC]|=Hành động gian lận của người bán bảo hiểm đã dẫn đến việc anh ta bị bỏ tù|+ その保険のセールスマンは人をだます営業をしていたのでとうとう投獄された|=とらわれ - 「捕らわれ」 - [BỘ]|=Bị bỏ tù|+ 捕らわれの身となる
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bổ túc
-
sự bơ vơ
-
sự bỏ vốn cho
-
sự bốc dỡ
-
sự bốc đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bỏ tù
* Từ tham khảo/words other:
- sự bổ túc
- sự bơ vơ
- sự bỏ vốn cho
- sự bốc dỡ
- sự bốc đồng