Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
run
がちがち|=đầu gối run lập cập vì rét, vì sợ|+ 膝が(寒さや恐怖のために)ガクガクして|=chân cô ta run lẩy bẩy|+ 彼女の足はガクガクしていた|=lầu đầu tiên phát biểu nên rất run|+ 初めてのスピーチでがちがちになる|=がちがち|=ふるえる - 「震える」
* Từ tham khảo/words other:
-
run bắn lên
-
run cầm cập
-
run lập cập
-
run lẩy bẩy
-
run rẩy adv,
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
run
* Từ tham khảo/words other:
- run bắn lên
- run cầm cập
- run lập cập
- run lẩy bẩy
- run rẩy adv,