Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc phòng
こくぼう - 「国防」|=ngân sách quốc phòng|+ 国防予算|=chi phí quốc phòng|+ 国防費
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc sách
-
quốc sản
-
quốc sử
-
quốc sự
-
quốc tặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc phòng
* Từ tham khảo/words other:
- quốc sách
- quốc sản
- quốc sử
- quốc sự
- quốc tặc