Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc bảo
こくほう - 「国宝」|=Tòa nhà đó được coi là quốc bảo.|+ その建物は国宝に指定されている。
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc ca
-
quốc cấm
-
quốc dân
-
quốc đảo
-
quốc doanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc bảo
* Từ tham khảo/words other:
- quốc ca
- quốc cấm
- quốc dân
- quốc đảo
- quốc doanh