nhà kính | おんしつ - 「温室」|=Ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính|+ 温室効果の影響である|=khí gas phát sinh do hiệu ứng nhà kính làm trái đất bị nóng lên|+ 温室効果ガスがもたらす地球温暖化|=là một nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính|+ 空気汚染と温室効果の一因となる|=Họ đã xây dựng một nhà kính để trồng hoa phong lan|+ 彼らはランを育てるために温室を作った |
* Từ tham khảo/words other:
- nhà kinh doanh
- nhà kính nghiên cứu sinh học
- nhà kinh tế học
- nhà kỹ thuật
- nhà lá