hiện có | げんそん - 「現存」 - [HIỆN TỒN]|=Yêu cầu xúc tiến kế hoạch hiện có|+ 現存している計画の推進を要求する|=げんぞん - 「現存」 - [HIỆN TỒN]|=Lâu đài cổ nhất hiện còn tồn tại (hiện có)|+ 現存する最古の城|=げんゆう - 「現有」 - [HIỆN HỮU]|=máy bay vận tải hiện có|+ 現有空軍機|=Quy mô hiện có (hiện tại)|+ 現有規模|=Thay đổi tình hình hiện có|+ 現有代替 |
* Từ tham khảo/words other:
- hiện đại
- hiện đại hoá
- hiến dâng
- hiển danh
- hiển đạt