Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ga lông
ガロン
ga lông
ガロン|=một cơ quan nhỏ trên cơ thể có thể lọc được rất nhiều ga-lông máu.|+ 何ガロンもの血液をろ過する小さな器官|=Bình chứa này đổ được ~ (số) ga-lông xăng|+ そのタンクには_ガロンのガソリンが入る
* Từ tham khảo/words other:
-
gác
-
gạc
-
gác bỏ
-
gác chân lên bàn
-
gác chuông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ga-lông
* Từ tham khảo/words other:
- gác
- gạc
- gác bỏ
- gác chân lên bàn
- gác chuông