Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
én
つばめ - 「燕」|=Chim én được coi là tín hiệu của mùa xuân|+ ツバメは春に入った兆しとする
* Từ tham khảo/words other:
-
En-ninô
-
ễnh ương
-
enzim
-
enzim có trong dịch vị
-
Enzym học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
én
* Từ tham khảo/words other:
- En-ninô
- ễnh ương
- enzim
- enzim có trong dịch vị
- Enzym học