cứt | うんち|=くそ - 「糞」 - [PHẨN]|=mày phải hót phân (cứt) cho con chó của mày. Đó là điều bình thường|+ 自分の犬の糞くらい拾うべきよ!常識よね|=phân (cứt) chim rơi trên xe ôtô|+ 鳥が車に落とした糞|=phân (cứt) bò khô|+ 乾いた牛の糞|=phân (cứt) voi|+ ゾウの糞|=phân (cứt) chim bồ câu|+ ハトの糞|=こえ - 「肥」|=はいせつぶつ - 「排泄物」 |
* Từ tham khảo/words other:
- cứt bò
- cứt chim
- cút chó
- cút đi
- cụt lủn