Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúp bạc
ぎんぱい - 「銀杯」|=giành được cúp bạc|+ 銀杯を勝ち取る|=cúp bạc có trang trí hoa cúc|+ 桐紋銀杯|=cúp vàng, cúp bạc|+ 銀杯・木杯
* Từ tham khảo/words other:
-
cúp bóng đá thế giới
-
cúp Châu Á
-
cúp điện
-
Cúp Nhật Bản
-
cúp nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúp bạc
* Từ tham khảo/words other:
- cúp bóng đá thế giới
- cúp Châu Á
- cúp điện
- Cúp Nhật Bản
- cúp nước