Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơn đau
いたみ - 「痛み」|=Tôi cảm thấy một cơn đau ở một bên bụng.|+ わき腹にひどい痛みを感じる。
* Từ tham khảo/words other:
-
cơn đau bụng
-
con dấu của nhà vua
-
con dấu của nước nhà
-
cơn đau đầu
-
con đầu lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơn đau
* Từ tham khảo/words other:
- cơn đau bụng
- con dấu của nhà vua
- con dấu của nước nhà
- cơn đau đầu
- con đầu lòng