Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơn đau đầu
ずつう - 「頭痛」|=Đứa con ngỗ nghịch của tôi là một vấn đề đau đầu.|+ どら息子が頭痛の種だ。|=Mẹ tôi bị đau đầu nên phải đi nghỉ|+ 母は頭痛で床についている。
* Từ tham khảo/words other:
-
con đầu lòng
-
con dế
-
con đĩ
-
con dị dạng
-
con dị tật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơn đau đầu
* Từ tham khảo/words other:
- con đầu lòng
- con dế
- con đĩ
- con dị dạng
- con dị tật