Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ hoa mỹ
かび - 「華美」|=vẻ hoa mỹ mang phong cách phương Đông|+ 東洋的華美|=quá hoa mỹ|+ 行き過ぎた華美
* Từ tham khảo/words other:
-
về hưu
-
vé khứ hồi
-
về khuya
-
vẻ lịch sự
-
vẻ lộng lẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ hoa mỹ
* Từ tham khảo/words other:
- về hưu
- vé khứ hồi
- về khuya
- vẻ lịch sự
- vẻ lộng lẫy