Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vé hành khách
じょうしゃけん - 「乗車券」
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ hoa mỹ
-
về hưu
-
vé khứ hồi
-
về khuya
-
vẻ lịch sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vé hành khách
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ hoa mỹ
- về hưu
- vé khứ hồi
- về khuya
- vẻ lịch sự