Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về đích
ちゃく - 「着」|=Anh ấy về nhì trong cuộc thi marathon.|+ 彼はマラソンで2着になった。
* Từ tham khảo/words other:
-
về đích ở vị trí thứ 2
-
vẽ đồ thị
-
vệ đường
-
vẻ duyên dáng
-
vé hành khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về đích
* Từ tham khảo/words other:
- về đích ở vị trí thứ 2
- vẽ đồ thị
- vệ đường
- vẻ duyên dáng
- vé hành khách