vẻ đẹp tự nhiên | てんせいのび - 「天成の美」 - [THIÊN THÀNH MỸ]|=nhà sử học về vẻ đẹp của tự nhiên|+ 天成の美の 歴史家|=tác phẩm này là môt tiểu phẩm được yêu thích, và mang nét đẹp tự nhiên|+ この作品は好きな短編のひとつで「天成の美」がある|=ふうこう - 「風光」 - [PHONG QUANG]|=Đó là vùng đất có phong cảnh thiên nhiên đẹp hùng vĩ.|+ その土地は風光明媚である.|=Bờ biển có phong cảnh thiên nhiên đẹp.|+ 風光明媚な海岸 |
* Từ tham khảo/words other:
- vé đi du lịch
- về đích
- về đích ở vị trí thứ 2
- vẽ đồ thị
- vệ đường