vẻ bề ngoài | かっこう - 「格好」|=すがた - 「姿」|=ひょうじょう - 「表情」|=ふうぼう - 「風貌」 - [PHONG MẠO]|=Những người trẻ tuổi thường lo ngại về vẻ bề ngoài không hấp dẫn của mình.|+ その若者は、自分の不格好な風貌を気にしていた|=ふり - 「振り」|=みかけ - 「見掛け」|=みため - 「見た目」|=bề ngoài tốt|+ 〜 がいい|=ようし - 「容姿」|=ようす - 「様子」|=みのまわり - 「身の回り」|=chăm sóc cho vẻ bề ngoài|+ 身の回りを世話する |
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ bề ngoài của con người
- vệ binh
- vẻ buồn ngủ
- vé cá cược
- vẽ can