vẻ bề ngoài của con người | にんてい - 「人体」 - [NHÂN THỂ]|=Y học nghiên cứu diện mạo con người ở một khía cạnh khác là với tâm lý học.|+ 医学における人体の研究は、心理学のそれとは別のアプローチによる。|=Máy tính dùng lượng giác học để tính toán vị trí các điểm trên cơ thể con người trong không gian.|+ コンピュータが三角法を使い、人体の各点の空間での位置を算出している。 |
* Từ tham khảo/words other:
- vệ binh
- vẻ buồn ngủ
- vé cá cược
- vẽ can
- ve chai