sự thiếu sót | たいまん - 「怠慢」|=ぬかり - 「抜かり」 - [BẠT]|=phải hoàn thành nhiệm vụ được giao không một thiếu sót nào.|+ 命じられた仕事を抜かりなくやり遂げること|=Đây là thị trường cạnh tranh rất khắc nghiệt, nên không thể có thiếu sót nào.|+ この市場は非常に競争が激しいので、抜かりなくやっていかなくてはならない。|=ふってい - 「払底」 |
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiếu sự giúp đỡ
- sự thiếu suy nghĩ
- sự thiếu thận trọng
- sự thiếu thốn
- sự thiếu tính quyết đoán